|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39231090 | 交易描述:Other Styrofoam container for dry ice tray (Not for food storage). Dimensions: 640 * 580 * 450 (mm). Manufacturer : Liaoning Cheng Da Biotechnology Co., Ltd. New 100%.
数据已更新到:2023-03-22 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:30022090 | 交易描述:Tân dược: SPEEDA (L-Pasteur PV-2061). Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi x 0,5ML. Lô: 201812379. NSX: 12/2018. HD:12/2021. QLVX-1041-17. Nhà sx: Liaoning Cheng Da Biotechnology Co.,Ltd
数据已更新到:2019-08-20 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:30022090 | 交易描述:Tân dược: SPEEDA (L-Pasteur PV-2061). Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi x 0,5ML. Lô: 201803066. NSX: 03/2018. HD:03/2021. QLVX-1041-17 Nhà sx: Liaoning Cheng Da Biotechnology Co.,Ltd
数据已更新到:2019-01-29 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:30022090 | 交易描述:Other Tân dược: SPEEDA (L-Pasteur PV-2061). Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi x 0,5ML. Lô:202108291AX. NSX: 16/08/2021. HD: 15/08/2024. QLVX-1041-17. Nhà sx: Liaoning Cheng Da Biotechnology Co.,Ltd
数据已更新到:2022-05-12 更多 >
4 条数据